Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → ไทเซนคากุ

Xuất phát lúc
09:49 04/28, 2024
  1. 1
    10:20 - 16:14
    5h 54min JPY 57.990 IC JPY 57.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:25
    14:40
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:11
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:14
  2. 2
    09:55 - 17:21
    7h 26min JPY 49.000 IC JPY 48.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:54
    11:14
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:00
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    16:00
    16:08
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    17:17
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:21
  3. 3
    11:33 - 17:27
    5h 54min JPY 57.800 IC JPY 57.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:27
  4. 4
    09:55 - 17:27
    7h 32min JPY 48.940 IC JPY 48.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:54
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:54
    11:14
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:27
  5. 5
    09:49 - 23:21
    13h 32min JPY 369.780
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    09:49
    23:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.