Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
117:44 - 07:1713h 33min JPY 48.760 IC JPY 48.757 Đổi tàu 5 lần17:445 StopsTokiToki 330 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 18:482 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Ito Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 19:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
19:26Walk0m 2min20:001 StopsSFJSFJ55 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ23:0912 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2JPY 340 26minFukuoka Airport Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:28- Kami-Imari
- 上伊万里
- Ga
06:17Walk4.6km 1h 0min -
217:44 - 07:2113h 37min JPY 48.930 IC JPY 48.927 Đổi tàu 6 lần17:445 StopsTokiToki 330 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 18:482 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Ito Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 19:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
19:26Walk0m 2min20:001 StopsSFJSFJ55 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ23:0912 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2JPY 340 26minFukuoka Airport Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:28- Imari
- 伊万里
- Ga
06:20Walk49m 3min- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
07:0013 Stops西肥自動車 大川内山・窯業団地線西肥バス 大川内山・窯業団地線 đến Shiyakusho Keiyu Okawa UchiyamaJPY 170 19minImari Sta. Mae Đến Okawa Uchiyama Bảng giờ- Okawa Uchiyama
- 大川内山
- Trạm Xe buýt
07:19Walk157m 2min -
317:44 - 07:2113h 37min JPY 32.320 IC JPY 32.319 Đổi tàu 6 lần17:445 StopsTokiToki 330 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 18:483 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ19:039 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 22minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
19:25Walk0m 2min20:001 StopsSKYSKY027 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ23:0912 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 1, 2JPY 340 26minFukuoka Airport Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 1minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ05:28- Imari
- 伊万里
- Ga
06:20Walk49m 3min- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
07:0013 Stops西肥自動車 大川内山・窯業団地線西肥バス 大川内山・窯業団地線 đến Shiyakusho Keiyu Okawa UchiyamaJPY 170 19minImari Sta. Mae Đến Okawa Uchiyama Bảng giờ- Okawa Uchiyama
- 大川内山
- Trạm Xe buýt
07:19Walk157m 2min -
418:25 - 10:1715h 52min JPY 28.780 Đổi tàu 6 lần18:253 StopsHakutakaHakutaka 570 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back47min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 19:215 StopsNozomiNozomi 85 đến Okayama Sân ga: 19 Lên xe: Back2h 27minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 22:0016 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 7 Lên xe: MiddleJPY 10.340 54minShin-osaka Đến Motomachi(JR) Bảng giờ- Motomachi(JR)
- 元町〔JR〕
- Ga
- East Exit
22:54Walk446m 6min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk569m 8min07:0010 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Nishikaratsu Sân ga: 2JPY 300 19minHakata Đến Meinohama Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meinohama
- 姪浜
- Ga
19 StopsJR Chikuhi Line(Meinohama-Nishikaratsu)đến Nishikaratsu Sân ga: 41h 4minMeinohama Đến Karatsu Bảng giờ08:38- Imari
- 伊万里
- Ga
09:31Walk49m 3min- Imari Sta. Mae
- 伊万里駅前
- Trạm Xe buýt
10:009 Stops西肥自動車 大川内山・窯業団地線西肥バス 大川内山・窯業団地線 đến Higashicho Keiyu Okawa UchiyamaJPY 170 15minImari Sta. Mae Đến Okawa Uchiyama Bảng giờ- Okawa Uchiyama
- 大川内山
- Trạm Xe buýt
10:15Walk157m 2min -
517:33 - 07:4314h 10min JPY 385.710
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.