Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 辛麺屋桝元(都城都北店)

Xuất phát lúc
20:36 04/28, 2024
  1. 1
    03:15 - 10:28
    7h 13min JPY 46.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
  2. 2
    20:48 - 10:28
    13h 40min JPY 44.490 IC JPY 44.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    23:35
    23:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:25
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:28
  3. 3
    23:30 - 11:58
    12h 28min JPY 65.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:35
    04:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:47
    04:58
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:29
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:58
  4. 4
    21:46 - 11:58
    14h 12min JPY 65.830 IC JPY 65.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:32
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:32
    23:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:58
  5. 5
    20:36 - 12:16
    15h 40min JPY 436.830
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    20:36
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.