Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 鹿兒島交流運動場

Xuất phát lúc
00:45 05/01, 2024
  1. 1
    03:15 - 10:31
    7h 16min JPY 60.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:50
    09:28
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    09:28
    09:31
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東22のりば
    09:36
    10:11
    Kotokuji Shogakko Mae
    皇徳寺小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:31
  2. 2
    03:15 - 10:50
    7h 35min JPY 32.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:00
    09:46
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:50
    Fureai Sports Land
    ふれあいスポーツランド
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
  3. 3
    03:15 - 10:50
    7h 35min JPY 60.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:00
    09:46
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:50
    Fureai Sports Land
    ふれあいスポーツランド
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:50
  4. 4
    06:50 - 12:31
    5h 41min JPY 60.720 IC JPY 60.717 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    12:07
    Kotokuji Yubinkyoku Mae
    皇徳寺郵便局前
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:31
  5. 5
    00:45 - 16:39
    15h 54min JPY 529.890
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    00:45
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.