Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 地域交流中心南风原町立中央公民馆黄金Hall

Xuất phát lúc
19:03 05/21, 2024
  1. 1
    20:28 - 09:24
    12h 56min JPY 41.450 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:46
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    08:46
    08:48
    Makishi Eki-mae
    牧志駅前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:12
    Kanegusuku Jujiro
    兼城十字路
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:24
  2. 2
    03:15 - 09:58
    6h 43min JPY 61.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:23
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:56
    Welfare Center Iriguchi (Okinawa)
    福祉センター入口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
  3. 3
    19:30 - 09:58
    14h 28min JPY 59.540 IC JPY 59.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:09
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    22:09
    22:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:27
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:56
    Welfare Center Iriguchi (Okinawa)
    福祉センター入口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
  4. 4
    03:15 - 10:18
    7h 3min JPY 55.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:46
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:16
    Welfare Center Iriguchi (Okinawa)
    福祉センター入口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
  5. 5
    19:03 - 15:49
    44h 46min JPY 696.120
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    19:03
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.