Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Shin Nantaru Market

Xuất phát lúc
14:59 04/28, 2024
  1. 1
    15:15 - 21:59
    6h 44min JPY 30.310 IC JPY 30.309 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:15
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    20:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:46
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    21:46
    21:59
  2. 2
    15:54 - 22:25
    6h 31min JPY 53.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:25
    17:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:25
  3. 3
    15:54 - 22:25
    6h 31min JPY 52.820 IC JPY 52.817 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    17:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:12
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    22:12
    22:25
  4. 4
    16:11 - 00:45
    8h 34min JPY 46.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:52
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:52
    17:57
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:32
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:32
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    00:32
    00:45
  5. 5
    14:59 - 08:58
    17h 59min JPY 396.780
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    14:59
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.