Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 麒麟啤酒北海道千岁工厂

Xuất phát lúc
02:51 04/28, 2024
  1. 1
    03:57 - 10:27
    6h 30min JPY 50.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:19
    Osatsu
    長都
    Ga
    East Exit
    10:19
    10:27
  2. 2
    05:29 - 12:57
    7h 28min JPY 42.680 IC JPY 42.672 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:31
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:52
    10:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:49
    Osatsu
    長都
    Ga
    East Exit
    12:49
    12:57
  3. 3
    08:17 - 13:27
    5h 10min JPY 45.780 IC JPY 45.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:19
    Osatsu
    長都
    Ga
    East Exit
    13:19
    13:27
  4. 4
    05:57 - 13:27
    7h 30min JPY 43.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:57
    06:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    08:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:19
    Osatsu
    長都
    Ga
    East Exit
    13:19
    13:27
  5. 5
    02:51 - 20:30
    17h 39min JPY 485.610
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    02:51
    20:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.