Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → เรือทัศนาจรแห่งโทยะโกะออนเซ็น

Xuất phát lúc
04:02 05/02, 2024
  1. 1
    06:07 - 13:21
    7h 14min JPY 44.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:54
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    07:54
    08:01
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:10
    08:40
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:42
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Toya
    洞爺
    Ga
    12:51
    12:54
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:21
  2. 2
    06:07 - 13:21
    7h 14min JPY 43.980 IC JPY 43.984 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:43
    Murai
    村井
    Ga
    07:43
    07:46
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:18
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:28
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:51
    Toya
    洞爺
    Ga
    12:51
    12:54
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:21
  3. 3
    05:29 - 14:48
    9h 19min JPY 27.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    12:15
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    14:09
    Toya
    洞爺
    Ga
    14:09
    14:12
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:45
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
  4. 4
    05:29 - 14:48
    9h 19min JPY 50.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:53
    07:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    09:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:08
    Toya
    洞爺
    Ga
    14:08
    14:11
    Toya Eki-mae
    洞爺駅前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:45
    Toyako Onsen
    洞爺湖温泉
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:48
  5. 5
    04:02 - 20:23
    16h 21min JPY 439.530
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    04:02
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.