Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → เทกิเซฉะ

Xuất phát lúc
03:43 05/01, 2024
  1. 1
    07:03 - 13:23
    6h 20min JPY 19.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:18
    Tendaiji
    天台寺
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  2. 2
    07:03 - 13:23
    6h 20min JPY 18.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:24
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:02
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:18
    Tendaiji
    天台寺
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  3. 3
    05:52 - 13:23
    7h 31min JPY 18.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:55
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:18
    Tendaiji
    天台寺
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  4. 4
    05:52 - 13:23
    7h 31min JPY 18.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:55
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:55
    13:18
    Tendaiji
    天台寺
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:23
  5. 5
    03:43 - 11:47
    8h 4min JPY 285.270
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    03:43
    11:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.