Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → NORICHANG

Xuất phát lúc
02:28 04/28, 2024
  1. 1
    03:57 - 09:49
    5h 52min JPY 38.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:46
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  2. 2
    03:57 - 09:49
    5h 52min JPY 38.430 IC JPY 38.427 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:08
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:11
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:11
    07:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:46
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  3. 3
    07:03 - 12:09
    5h 6min JPY 40.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:06
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  4. 4
    05:29 - 12:48
    7h 19min JPY 19.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    12:30
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:35
    12:38
    Kinouchi Mae (Akita)
    木内前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:48
  5. 5
    02:28 - 11:05
    8h 37min JPY 258.720
    cancel cancel
    고후
    甲府
    02:28
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.