Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 南部屋敷永旺商城釜石店

Xuất phát lúc
21:47 05/08, 2024
  1. 1
    22:09 - 11:05
    12h 56min JPY 15.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    10:52
    11:05
  2. 2
    22:09 - 11:05
    12h 56min JPY 15.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:56
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:31
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    10:52
    11:05
  3. 3
    22:09 - 11:10
    13h 1min JPY 15.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:52
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    10:52
    10:57
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:06
    Owatari (Iwate)
    大渡(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:10
  4. 4
    22:09 - 11:10
    13h 1min JPY 15.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:47
    Kosano
    小佐野
    Ga
    10:47
    10:50
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:06
    Owatari (Iwate)
    大渡(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:10
  5. 5
    21:47 - 05:58
    8h 11min JPY 225.330
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    21:47
    05:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.