Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 유키쓰바키노야도 후루사와야

Xuất phát lúc
11:36 04/28, 2024
  1. 1
    12:36 - 19:21
    6h 45min JPY 14.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:18
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:51
    Kanose
    鹿瀬
    Ga
    18:51
    19:21
  2. 2
    11:46 - 19:21
    7h 35min JPY 12.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:17
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:51
    Kanose
    鹿瀬
    Ga
    18:51
    19:21
  3. 3
    12:36 - 20:29
    7h 53min JPY 12.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:21
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:59
    Kanose
    鹿瀬
    Ga
    19:59
    20:29
  4. 4
    15:54 - 21:58
    6h 4min JPY 13.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:58
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:39
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niitsu
    新津
    Ga
    21:28
    Kanose
    鹿瀬
    Ga
    21:28
    21:58
  5. 5
    11:36 - 16:28
    4h 52min JPY 139.740
    cancel cancel
    고후
    甲府
    11:36
    16:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.