Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → สถานที่อาบน้ำร้อนยุเทรุเมะ ทานิงาวะ

Xuất phát lúc
03:09 04/29, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:19
    4h 50min JPY 7.870 IC JPY 7.869 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:21
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:20
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:22
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:32
    09:48
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:19
  2. 2
    05:52 - 11:07
    5h 15min JPY 8.410 IC JPY 8.409 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:03
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:05
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:36
    Ashima (Gunma)
    芦間(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:07
  3. 3
    05:57 - 12:10
    6h 13min JPY 5.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:57
    06:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    08:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:12
    Okegawa
    桶川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:15
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:31
    Minakami
    水上
    Ga
    11:31
    12:10
  4. 4
    05:29 - 12:10
    6h 41min JPY 4.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:11
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:53
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:31
    Minakami
    水上
    Ga
    11:31
    12:10
  5. 5
    03:09 - 06:07
    2h 58min JPY 95.550
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.