Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → หมู่บ้านกระรอกโมโอกะ ฟุเรไอโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
03:22 05/02, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:24
    4h 55min JPY 4.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:27
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:02
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:28
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Kitamoka
    北真岡
    Ga
    10:10
    10:24
  2. 2
    05:29 - 10:58
    5h 29min JPY 4.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:57
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    09:57
    09:58
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:15
    10:51
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
  3. 3
    05:29 - 10:58
    5h 29min JPY 4.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:10
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    10:10
    10:11
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:15
    10:51
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
  4. 4
    05:29 - 10:58
    5h 29min JPY 4.510 IC JPY 4.511 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    08:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:57
    Ishibashi(Tochigi)
    石橋(栃木県)
    Ga
    West Exit
    09:57
    09:58
    Ishibashi Sta.
    石橋駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:15
    10:51
    Osaki Jinja-mae
    大前神社前
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
  5. 5
    03:22 - 06:23
    3h 1min JPY 92.400
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.