Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Ishidaya

Xuất phát lúc
04:02 04/28, 2024
  1. 1
    06:07 - 11:52
    5h 45min JPY 14.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:23
    Okaya
    岡谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    09:11
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:45
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    11:45
    11:52
  2. 2
    06:20 - 12:52
    6h 32min JPY 17.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:45
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    12:45
    12:52
  3. 3
    07:24 - 13:22
    5h 58min JPY 15.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    10:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:15
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    13:15
    13:22
  4. 4
    09:29 - 14:52
    5h 23min JPY 17.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:19
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:12
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:45
    Matsuoka
    松岡
    Ga
    14:45
    14:52
  5. 5
    04:02 - 08:54
    4h 52min JPY 152.250
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    04:02
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.