Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 마쿠도나루도 미쓰카이도 우회 도로 점

Xuất phát lúc
16:21 04/27, 2024
  1. 1
    16:31 - 19:41
    3h 10min JPY 4.500 IC JPY 4.488 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:50
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:56
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:32
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    19:32
    19:41
  2. 2
    16:31 - 19:41
    3h 10min JPY 4.530 IC JPY 4.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:25
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:17
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:32
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    19:32
    19:41
  3. 3
    16:31 - 19:52
    3h 21min JPY 5.090 IC JPY 5.085 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:33
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:28
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:43
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    19:43
    19:52
  4. 4
    16:31 - 20:13
    3h 42min JPY 5.360 IC JPY 5.353 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:36
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    19:19
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:04
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    20:04
    20:13
  5. 5
    16:21 - 18:57
    2h 36min JPY 66.840
    cancel cancel
    고후
    甲府
    16:21
    18:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.