Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → โทคะเอ็น (สวนดอกวิสทีเรีย อุชิจิมะ-โนะ-ฟุจิ)

Xuất phát lúc
00:48 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:08
    3h 39min JPY 2.640 IC JPY 2.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:27
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:56
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    08:56
    09:08
  2. 2
    05:29 - 09:10
    3h 41min JPY 3.150 IC JPY 3.141 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:27
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:21
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    08:21
    08:27
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:47
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    08:47
    08:50
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:57
    09:04
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
  3. 3
    05:29 - 09:10
    3h 41min JPY 3.090 IC JPY 3.069 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:25
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:33
    Fuchuhommachi
    府中本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:29
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    08:29
    08:35
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:57
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:57
    09:04
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
  4. 4
    05:29 - 09:19
    3h 50min JPY 2.640 IC JPY 2.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:07
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    09:07
    09:19
  5. 5
    00:48 - 03:10
    2h 22min JPY 66.570
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.