Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 나리타 유메 목장

Xuất phát lúc
22:58 04/27, 2024
  1. 1
    05:29 - 10:24
    4h 55min JPY 3.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    09:24
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Namegawa
    滑河
    Ga
    09:54
    09:57
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:17
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:24
  2. 2
    05:29 - 10:24
    4h 55min JPY 3.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    09:24
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Namegawa
    滑河
    Ga
    09:54
    09:57
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:17
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:24
  3. 3
    05:29 - 10:24
    4h 55min JPY 3.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:57
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:19
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    09:24
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Namegawa
    滑河
    Ga
    09:54
    09:57
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:17
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:24
  4. 4
    05:29 - 10:24
    4h 55min JPY 3.640 IC JPY 3.637 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:57
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:35
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    08:35
    08:41
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:20
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    09:20
    09:28
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:54
    Namegawa
    滑河
    Ga
    09:54
    09:57
    Namegawa Eki-mae
    滑河駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:17
    Nagi Jofukuji Mae
    名木常福寺前
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:24
  5. 5
    22:58 - 01:45
    2h 47min JPY 82.320
    cancel cancel
    고후
    甲府
    22:58
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.