Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → จุดพักรถโคะคินเด็นจุโนะซาโตะ ยามาโตะ

Xuất phát lúc
03:15 05/04, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:03
    6h 11min JPY 14.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:25
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    10:19
    10:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:27
    11:32
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:36
    Go Cho Shinmei Koen
    五町神明公園
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:58
    Yamato Onsen Yasuragi Mae
    大和温泉やすらぎ館前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:03
  2. 2
    06:46 - 13:21
    6h 35min JPY 7.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:13
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:22
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:10
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    13:10
    13:21
  3. 3
    06:11 - 13:21
    7h 10min JPY 8.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    10:23
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:10
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    13:10
    13:21
  4. 4
    06:46 - 14:45
    7h 59min JPY 6.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:13
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:28
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:58
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:35
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    14:34
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    14:34
    14:45
  5. 5
    03:15 - 06:46
    3h 31min JPY 118.680
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.