Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 가네가사키 성터

Xuất phát lúc
08:01 05/07, 2024
  1. 1
    08:28 - 14:05
    5h 37min JPY 12.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:28
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    13:27
    14:05
  2. 2
    08:15 - 14:13
    5h 58min JPY 11.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    13:27
    13:30
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:50
    14:01
    Red Brick Warehouse Mae (Fukui)
    赤レンガ倉庫前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:13
  3. 3
    09:43 - 14:57
    5h 14min JPY 16.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:42
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:29
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    14:27
    14:30
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:30
    14:34
    Kehi Jingu-mae
    気比神宮前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:57
  4. 4
    08:15 - 14:57
    6h 42min JPY 10.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:53
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    14:27
    14:30
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:30
    14:34
    Kehi Jingu-mae
    気比神宮前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:57
  5. 5
    08:01 - 12:14
    4h 13min JPY 120.480
    cancel cancel
    고후
    甲府
    08:01
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.