Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 니쿠라 농원

Xuất phát lúc
14:05 04/28, 2024
  1. 1
    14:16 - 15:58
    1h 42min JPY 2.970 IC JPY 2.967 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:12
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    15:12
    15:23
    Keio-hachioji
    京王八王子
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:42
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    15:42
    15:45
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    15:48
    15:57
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:58
  2. 2
    14:16 - 16:10
    1h 54min JPY 3.290 IC JPY 3.294 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:20
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:27
    Kunitachi
    国立
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:30
    Kunitachi Sta.
    国立駅
    Trạm Xe buýt
    3
    15:35
    15:59
    Sakuragaoka Clinic
    桜ヶ丘診療所
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:02
    Sakuragaoka Clinic
    桜ヶ丘診療所
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:09
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:10
  3. 3
    14:25 - 16:22
    1h 57min JPY 3.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:42
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:56
    Bubaigawara
    分倍河原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:03
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    16:03
    16:06
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    16:12
    16:21
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:22
  4. 4
    14:46 - 17:18
    2h 32min JPY 2.020 IC JPY 2.011 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    17:07
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    17:07
    17:10
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    17:10
    17:17
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:18
  5. 5
    14:05 - 15:40
    1h 35min JPY 36.600
    cancel cancel
    고후
    甲府
    14:05
    15:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.