Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → ชิคิเซ็นฮะนะโนะ อาคารจะโระคุเบ็คคัง

Xuất phát lúc
10:20 05/01, 2024
  1. 1
    10:20 - 16:32
    6h 12min JPY 19.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:20
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    16:23
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    16:23
    16:32
  2. 2
    11:16 - 18:12
    6h 56min JPY 18.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    13:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:40
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:03
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    18:03
    18:12
  3. 3
    10:44 - 18:12
    7h 28min JPY 15.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    13:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:04
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:03
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    18:03
    18:12
  4. 4
    12:17 - 19:12
    6h 55min JPY 18.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:03
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    19:03
    19:12
  5. 5
    10:20 - 16:02
    5h 42min JPY 160.080
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.