Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → สถานีริมทาง พอร์ทอากาซากิ

Xuất phát lúc
17:38 04/27, 2024
  1. 1
    18:36 - 05:47
    11h 11min JPY 19.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:00
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:32
    Yabase
    八橋
    Ga
    05:32
    05:47
  2. 2
    18:35 - 05:47
    11h 12min JPY 20.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:36
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:33
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:32
    Yabase
    八橋
    Ga
    05:32
    05:47
  3. 3
    18:06 - 05:47
    11h 41min JPY 19.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    19:44
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    19:54
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:17
    23:32
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:32
    Yabase
    八橋
    Ga
    05:32
    05:47
  4. 4
    19:32 - 08:05
    12h 33min JPY 18.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:32
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:42
    22:52
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:50
    Yabase
    八橋
    Ga
    07:50
    08:05
  5. 5
    17:38 - 01:35
    7h 57min JPY 219.300
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    17:38
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.