Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → Studio mario鳥取店

Xuất phát lúc
05:08 05/08, 2024
  1. 1
    06:20 - 13:42
    7h 22min JPY 20.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:42
  2. 2
    05:16 - 13:42
    8h 26min JPY 18.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:53
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:42
  3. 3
    05:16 - 13:44
    8h 28min JPY 18.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:53
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    13:43
    Shingyotoku
    新行徳
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  4. 4
    05:16 - 13:44
    8h 28min JPY 18.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:39
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    13:30
    13:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    13:43
    Shingyotoku
    新行徳
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:44
  5. 5
    05:08 - 12:18
    7h 10min JPY 202.920
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    05:08
    12:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.