Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 羽合Aloha Hall

Xuất phát lúc
01:05 05/02, 2024
  1. 1
    03:57 - 12:04
    8h 7min JPY 43.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    11:29
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    12:03
    Hawai Aloha Hall
    ハワイアロハホール
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:04
  2. 2
    01:14 - 13:08
    11h 54min JPY 17.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:04
    Nagase West Exit
    長瀬西口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  3. 3
    01:14 - 13:08
    11h 54min JPY 14.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:43
    08:47
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:40
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:08
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:08
    12:13
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:04
    Nagase West Exit
    長瀬西口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  4. 4
    01:14 - 13:08
    11h 54min JPY 16.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    10:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:28
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:41
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:04
    Nagase West Exit
    長瀬西口
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
  5. 5
    01:05 - 08:38
    7h 33min JPY 255.480
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    01:05
    08:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.