Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → TSUTAYAยูมีกาฮาม่า

Xuất phát lúc
15:13 04/28, 2024
  1. 1
    16:37 - 22:43
    6h 6min JPY 45.130 IC JPY 45.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    18:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:21
    Kawasakiguchi
    河崎口
    Ga
    22:21
    22:43
  2. 2
    16:11 - 22:43
    6h 32min JPY 44.610 IC JPY 44.603 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:16
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:21
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    18:21
    18:27
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:05
    19:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:21
    Kawasakiguchi
    河崎口
    Ga
    22:21
    22:43
  3. 3
    15:59 - 22:43
    6h 44min JPY 43.550 IC JPY 43.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    17:42
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:30
    19:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:21
    Kawasakiguchi
    河崎口
    Ga
    22:21
    22:43
  4. 4
    15:57 - 22:43
    6h 46min JPY 44.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:57
    16:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:00
    17:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:25
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:44
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:21
    Kawasakiguchi
    河崎口
    Ga
    22:21
    22:43
  5. 5
    15:13 - 22:59
    7h 46min JPY 226.590
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    15:13
    22:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.