Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 观月堂

Xuất phát lúc
04:05 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:01
    3h 32min JPY 2.630 IC JPY 2.624 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:31
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:41
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    08:34
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    08:34
    08:38
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:42
    09:01
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:01
  2. 2
    05:29 - 09:13
    3h 44min JPY 2.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:05
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    08:48
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit
    08:48
    08:52
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:54
    09:13
    Daibutsu Mae (Kanagawa)
    大仏前(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:13
  3. 3
    05:29 - 09:18
    3h 49min JPY 3.090 IC JPY 3.081 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:12
    Kashimada
    鹿島田
    Ga
    West Exit
    08:12
    08:22
    Shin-Kawasaki
    新川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:11
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    09:11
    09:18
  4. 4
    05:29 - 09:18
    3h 49min JPY 2.620 IC JPY 2.614 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:35
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:27
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:11
    Hase(Kanagawa)
    長谷(神奈川県)
    Ga
    09:11
    09:18
  5. 5
    04:05 - 06:08
    2h 3min JPY 52.080
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    04:05
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.