Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → Sakuma手表店

Xuất phát lúc
21:45 05/06, 2024
  1. 1
    22:09 - 06:13
    8h 4min JPY 2.660 IC JPY 2.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:57
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:22
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:34
    05:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:17
    05:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:09
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    06:09
    06:13
  2. 2
    22:09 - 06:36
    8h 27min JPY 2.770 IC JPY 2.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    04:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:47
    05:43
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    05:43
    05:54
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:24
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:32
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    06:32
    06:36
  3. 3
    22:33 - 07:48
    9h 15min JPY 2.660 IC JPY 2.657 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:21
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:37
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:54
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:03
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:34
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:44
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    07:44
    07:48
  4. 4
    05:29 - 08:55
    3h 26min JPY 2.660 IC JPY 2.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:59
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:51
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    08:51
    08:55
  5. 5
    21:45 - 23:56
    2h 11min JPY 51.540
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    21:45
    23:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.