Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 고깃집사카이 오다 점

Xuất phát lúc
17:23 04/30, 2024
  1. 1
    19:48 - 07:31
    11h 43min JPY 25.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:41
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:14
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:14
    07:17
    Oda Eki-mae
    大田駅前
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:17
    Showamachi (Shimane)
    昭和町(島根県)
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:31
  2. 2
    19:32 - 07:31
    11h 59min JPY 20.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:32
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:42
    22:52
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:14
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:14
    07:31
  3. 3
    17:26 - 07:31
    14h 5min JPY 18.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:01
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:44
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:51
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    22:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:20
    22:30
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:14
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:14
    07:31
  4. 4
    18:36 - 07:40
    13h 4min JPY 22.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:00
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:33
    22:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:14
    Odashi
    大田市
    Ga
    07:14
    07:18
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:34
    Nakajima (Shimane)
    中島(島根県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:40
  5. 5
    17:23 - 02:29
    9h 6min JPY 257.190
    cancel cancel
    고후
    甲府
    17:23
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.