Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → Plage理容室永旺商城野洲店

Xuất phát lúc
03:15 05/01, 2024
  1. 1
    05:29 - 11:26
    5h 57min JPY 15.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:44
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:04
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:55
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    10:55
    10:58
    Yasu Sta. South Exit
    野洲駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:24
    Ochikubo
    乙窪
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:26
  2. 2
    05:29 - 11:26
    5h 57min JPY 15.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:43
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:46
    Yasu Sta. South Exit
    野洲駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:24
    Ochikubo
    乙窪
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:26
  3. 3
    05:29 - 11:29
    6h 0min JPY 15.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:43
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:46
    Yasu Sta. South Exit
    野洲駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:25
    Nishigawara 2Chome
    西河原2丁目
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
  4. 4
    08:45 - 14:00
    5h 15min JPY 14.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:28
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    13:28
    13:31
    Yasu Sta. South Exit
    野洲駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:58
    Ochikubo
    乙窪
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:00
  5. 5
    03:15 - 07:40
    4h 25min JPY 146.580
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    03:15
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.