Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 津山彌生之里文化財中心

Xuất phát lúc
06:00 05/01, 2024
  1. 1
    07:03 - 14:19
    7h 16min JPY 49.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:50
    14:04
    Kamigawara (Okayama)
    上河原(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:19
  2. 2
    06:20 - 14:19
    7h 59min JPY 17.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:50
    14:04
    Kamigawara (Okayama)
    上河原(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:19
  3. 3
    07:40 - 14:50
    7h 10min JPY 19.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:35
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:17
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    奴通り商店街入口
    Trạm Xe buýt
    14:35
    Shitobe Higashi
    志戸部東
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:50
  4. 4
    06:20 - 14:50
    8h 30min JPY 17.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:42
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    10:57
    11:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    14:01
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:05
    Tsuyama Interchange
    津山インター
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:35
    Shitobe Higashi
    志戸部東
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:50
  5. 5
    06:00 - 12:46
    6h 46min JPY 194.010
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    06:00
    12:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.