Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 道路休息站 久米之鄉

Xuất phát lúc
21:27 04/30, 2024
  1. 1
    22:46 - 10:32
    11h 46min JPY 18.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:11
    Mimasakasendai
    美作千代
    Ga
    10:11
    10:32
  2. 2
    21:36 - 10:32
    12h 56min JPY 17.460 IC JPY 17.458 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:42
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:11
    Mimasakasendai
    美作千代
    Ga
    10:11
    10:32
  3. 3
    21:47 - 10:48
    13h 1min JPY 18.240 IC JPY 18.242 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:00
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    22:00
    22:04
    Nirasaki Sta.
    韮崎駅
    Trạm Xe buýt
    22:12
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:22
    Mimasakaoiwake
    美作追分
    Ga
    10:22
    10:24
    Mimasakaoiwake Sta.
    美作追分駅
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:48
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:48
  4. 4
    21:36 - 10:48
    13h 12min JPY 17.780 IC JPY 17.778 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    23:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:09
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:42
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:22
    Mimasakaoiwake
    美作追分
    Ga
    10:22
    10:24
    Mimasakaoiwake Sta.
    美作追分駅
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:48
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:48
  5. 5
    21:27 - 04:06
    6h 39min JPY 196.710
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    21:27
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.