Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 麥當勞金閣寺店

Xuất phát lúc
23:18 04/28, 2024
  1. 1
    01:14 - 08:09
    6h 55min JPY 8.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:55
    Enmachi
    円町
    Ga
    07:55
    08:00
    Enmachi Sta.
    西ノ京円町[JR円町駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    08:00
    08:07
    Waratenjin-mae
    わら天神前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:09
  2. 2
    01:14 - 08:17
    7h 3min JPY 8.130 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B3のりば
    07:42
    08:15
    Waratenjin-mae
    わら天神前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
  3. 3
    01:14 - 08:26
    7h 12min JPY 8.130 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    B2のりば
    07:50
    08:24
    Waratenjin-mae
    わら天神前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:26
  4. 4
    05:29 - 10:38
    5h 9min JPY 14.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:21
    Enmachi
    円町
    Ga
    10:21
    10:26
    Enmachi Sta.
    西ノ京円町[JR円町駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    10:29
    10:36
    Waratenjin-mae
    わら天神前
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  5. 5
    23:18 - 04:11
    4h 53min JPY 161.790
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    23:18
    04:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.