Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 美作河鲈贩卖

Xuất phát lúc
15:00 05/01, 2024
  1. 1
    15:15 - 22:29
    7h 14min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:25
    Sarayama
    佐良山
    Ga
    22:25
    22:29
  2. 2
    16:31 - 23:24
    6h 53min JPY 44.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:05
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:05
    18:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    21:15
    21:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    21:50
    21:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:20
    Sarayama
    佐良山
    Ga
    23:20
    23:24
  3. 3
    15:27 - 23:24
    7h 57min JPY 17.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:29
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    19:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:20
    Sarayama
    佐良山
    Ga
    23:20
    23:24
  4. 4
    17:48 - 00:25
    6h 37min JPY 18.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:56
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    22:56
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:21
    Sarayama
    佐良山
    Ga
    00:21
    00:25
  5. 5
    15:00 - 21:48
    6h 48min JPY 197.880
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    15:00
    21:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.