Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → วัดมิอิ (วัดองโจจิวัดหลักของนิกายเท็นไดจิมอน)

Xuất phát lúc
23:24 05/06, 2024
  1. 1
    01:14 - 08:16
    7h 2min JPY 8.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:57
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    07:57
    08:04
    Keihan-otsukyo
    京阪大津京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:08
    Otsu-shiyakusho-mae
    大津市役所前
    Ga
    08:08
    08:16
  2. 2
    01:14 - 08:17
    7h 3min JPY 8.140 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:57
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    07:57
    08:17
  3. 3
    01:14 - 08:22
    7h 8min JPY 8.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:57
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    07:57
    08:01
    Otsukyo Sta.
    大津京駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Miidera (Shiga)
    三井寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:22
  4. 4
    05:29 - 10:39
    5h 10min JPY 14.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:22
    Otsukyo
    大津京
    Ga
    10:22
    10:29
    Keihan-otsukyo
    京阪大津京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:31
    Otsu-shiyakusho-mae
    大津市役所前
    Ga
    10:31
    10:39
  5. 5
    23:24 - 03:51
    4h 27min JPY 153.600
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.