Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → ฮามะโอสึ A-Qus

Xuất phát lúc
00:56 04/28, 2024
  1. 1
    01:14 - 08:08
    6h 54min JPY 8.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:55
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    07:55
    08:08
  2. 2
    01:14 - 08:17
    7h 3min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:50
    Yamashina
    山科
    Ga
    07:50
    07:55
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:10
    Biwako-hamaotsu
    びわ湖浜大津
    Ga
    08:10
    08:17
  3. 3
    05:29 - 10:38
    5h 9min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:25
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:38
  4. 4
    05:52 - 10:59
    5h 7min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:25
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:46
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:59
  5. 5
    00:56 - 05:20
    4h 24min JPY 153.150
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    00:56
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.