Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 希望軒(有野店)

Xuất phát lúc
16:59 05/08, 2024
  1. 1
    17:02 - 22:36
    5h 34min JPY 17.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    19:03
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:35
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    22:24
    Okaba
    岡場
    Ga
    22:24
    22:36
  2. 2
    17:36 - 22:53
    5h 17min JPY 17.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:30
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    21:50
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:18
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    22:41
    Okaba
    岡場
    Ga
    22:41
    22:53
  3. 3
    17:02 - 23:07
    6h 5min JPY 38.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    18:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    18:45
    18:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:18
    22:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:37
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    22:55
    Okaba
    岡場
    Ga
    22:55
    23:07
  4. 4
    17:20 - 23:37
    6h 17min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:03
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    23:25
    Okaba
    岡場
    Ga
    23:25
    23:37
  5. 5
    16:59 - 22:12
    5h 13min JPY 151.080
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    16:59
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.