Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 手打荞麦面方谷庵

Xuất phát lúc
01:51 05/02, 2024
  1. 1
    03:57 - 11:00
    7h 3min JPY 49.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:02
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:47
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    10:47
    11:00
  2. 2
    03:57 - 11:11
    7h 14min JPY 47.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:58
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    10:58
    11:11
  3. 3
    03:57 - 11:46
    7h 49min JPY 47.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:10
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:15
    09:17
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:58
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    10:58
    11:07
    Takahashi Bus center
    高梁バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:43
    11:46
    Koyamachi Suji
    紺屋町筋
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:46
  4. 4
    05:29 - 12:00
    6h 31min JPY 19.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:47
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    11:47
    12:00
  5. 5
    01:51 - 09:09
    7h 18min JPY 255.660
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    01:51
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.