Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → BOOKOFFยามาโททากาดะ

Xuất phát lúc
00:19 05/01, 2024
  1. 1
    01:14 - 09:22
    8h 8min JPY 9.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:58
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:10
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    09:10
    09:12
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:20
    Sakaemachi (Nara)
    栄町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
  2. 2
    01:14 - 09:37
    8h 23min JPY 9.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:10
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    09:10
    09:13
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:35
    Sakaemachi (Nara)
    栄町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:37
  3. 3
    01:14 - 09:39
    8h 25min JPY 9.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:17
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:33
    Takadashi
    高田市
    Ga
    09:33
    09:39
  4. 4
    01:14 - 09:46
    8h 32min JPY 9.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    08:20
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:26
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    08:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:04
    09:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:40
    Takadashi
    高田市
    Ga
    09:40
    09:46
  5. 5
    00:19 - 05:46
    5h 27min JPY 168.990
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    00:19
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.