Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Sushi Kappo Aoki

Xuất phát lúc
12:18 05/13, 2024
  1. 1
    12:36 - 20:04
    7h 28min JPY 52.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    14:12
    14:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:00
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    20:00
    20:04
  2. 2
    12:36 - 20:04
    7h 28min JPY 51.050 IC JPY 51.047 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    14:12
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:15
    15:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:00
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    20:00
    20:04
  3. 3
    14:25 - 22:38
    8h 13min JPY 45.700 IC JPY 45.699 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:25
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    19:30
    19:41
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:34
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:38
  4. 4
    13:07 - 22:38
    9h 31min JPY 19.130 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    14:00
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:51
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:08
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    20:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:17
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:34
    Tsuwano
    津和野
    Ga
    22:34
    22:38
  5. 5
    12:18 - 22:27
    10h 9min JPY 294.000
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    12:18
    22:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.