Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:36 - 20:047h 28min JPY 52.120 Đổi tàu 4 lần12:367 StopsKaijiKaiji 24 đến ShinjukuJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 36min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh - Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
14:12Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
14:301 Stops東京空港交通 23区内エリア-羽田空港(新宿)東京空港交通 空港連絡バス đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.400 40minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
15:10Walk0m 5min16:001 StopsANAANA727 đến Iwami Airport Sân ga: Terminal 2JPY 45.900 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwami Airport Bảng giờ- Iwami Airport
- 石見空港
- Sân bay
17:40Walk60m 2min- Hagi Iwami Airport
- 萩石見空港
- Trạm Xe buýt
18:05- Masuda Eki-mae
- 益田駅前
- Trạm Xe buýt
18:17Walk91m 7min19:20- Tsuwano
- 津和野
- Ga
20:00Walk292m 4min -
212:36 - 20:047h 28min JPY 51.050 IC JPY 51.047 Đổi tàu 5 lần12:367 StopsKaijiKaiji 24 đến Shinjuku Lên xe: Front1h 36min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 14:228 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 2.310 IC JPY 2.310 19minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ14:553 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
15:15Walk0m 2min16:001 StopsANAANA727 đến Iwami Airport Sân ga: Terminal 2JPY 45.900 1h 35minHaneda Airport(Tokyo) Đến Iwami Airport Bảng giờ- Iwami Airport
- 石見空港
- Sân bay
17:40Walk60m 2min- Hagi Iwami Airport
- 萩石見空港
- Trạm Xe buýt
18:05- Masuda Eki-mae
- 益田駅前
- Trạm Xe buýt
18:17Walk91m 7min19:20- Tsuwano
- 津和野
- Ga
20:00Walk292m 4min -
314:25 - 22:388h 13min JPY 45.700 IC JPY 45.699 Đổi tàu 6 lần14:257 StopsKaijiKaiji 32 đến Shinjuku Lên xe: Front1h 42min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 16:1711 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 25minShinjuku Đến Hamamatsucho Bảng giờ16:492 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 17minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
17:06Walk0m 2min17:401 StopsSFJSFJ15 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
19:30Walk790m 11min19:5520:527 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)25minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ21:22- Tsuwano
- 津和野
- Ga
22:34Walk292m 4min -
413:07 - 22:389h 31min JPY 19.130 Đổi tàu 6 lần13:0714:0515:033 StopsShinanoShinano 16 đến Nagoya1h 5min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 16:2215 StopsJR Chuo Main Line Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back1h 15minNakatsugawa Đến Nagoya Bảng giờ17:496 StopsNozomiNozomi 47 đến Hakata Sân ga: 172h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.870 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.940 Toa Xanh 20:527 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)25minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ21:2213 StopsJR Yamaguchi Lineđến TsuwanoJPY 12.540 1h 12minYamaguchi(Yamaguchi) Đến Tsuwano Bảng giờ- Tsuwano
- 津和野
- Ga
22:34Walk292m 4min -
512:18 - 22:2710h 9min JPY 294.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.