Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 新宫中央公园

Xuất phát lúc
03:50 04/28, 2024
  1. 1
    03:57 - 11:30
    7h 33min JPY 48.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:55
    10:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:18
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    11:18
    11:30
  2. 2
    03:57 - 11:41
    7h 44min JPY 51.260 IC JPY 51.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:15
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:21
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:36
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    11:36
    11:41
  3. 3
    05:29 - 12:15
    6h 46min JPY 19.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:03
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:15
  4. 4
    05:29 - 12:23
    6h 54min JPY 19.230 IC JPY 19.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:01
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:57
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    11:57
    12:02
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:18
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    12:18
    12:23
  5. 5
    03:50 - 12:35
    8h 45min JPY 310.560
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    03:50
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.