Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → นันไคกอล์ฟทาคามัตสึ

Xuất phát lúc
12:41 05/01, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:53
    5h 37min JPY 48.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    19:33
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:41
    19:49
    Matsunawamichi
    松縄道
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:53
  2. 2
    14:16 - 19:53
    5h 37min JPY 48.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    15:43
    15:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:35
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    19:35
    19:53
  3. 3
    14:16 - 19:53
    5h 37min JPY 47.080 IC JPY 47.077 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    18:45
    18:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:55
    19:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    19:35
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    19:35
    19:53
  4. 4
    13:16 - 20:07
    6h 51min JPY 19.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:12
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    19:38
    19:43
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:03
    Matsunawamichi
    松縄道
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:07
  5. 5
    12:41 - 19:58
    7h 17min JPY 210.660
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    12:41
    19:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.