Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 도토안

Xuất phát lúc
11:47 05/02, 2024
  1. 1
    12:17 - 19:02
    6h 45min JPY 32.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:45
    13:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:12
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:26
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    18:26
    18:29
    Shimoisaka Ekihigashi
    下井阪駅東
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:58
    Kita Koda
    北神田
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:02
  2. 2
    12:17 - 19:02
    6h 45min JPY 30.930 IC JPY 30.927 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:35
    14:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:12
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:55
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:26
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    18:26
    18:29
    Shimoisaka Ekihigashi
    下井阪駅東
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:58
    Kita Koda
    北神田
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:02
  3. 3
    12:37 - 19:48
    7h 11min JPY 17.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:22
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:59
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    18:59
    19:48
  4. 4
    11:58 - 21:50
    9h 52min JPY 11.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:34
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:07
    16:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:21
    17:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:44
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:52
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    18:52
    19:02
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:34
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    21:01
    Shimoisaka
    下井阪
    Ga
    21:01
    21:50
  5. 5
    11:47 - 17:52
    6h 5min JPY 169.260
    cancel cancel
    고후
    甲府
    11:47
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.