Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → คาเมะยามะสวนสาธารณะสนามเทนนิส

Xuất phát lúc
11:58 05/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 18:48
    6h 31min JPY 53.470 IC JPY 53.467 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:50
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:50
    18:01
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:31
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    18:31
    18:34
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
    Chugoku Denryoku-mae
    中国電力・yab前
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:48
  2. 2
    12:17 - 18:50
    6h 33min JPY 54.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    13:45
    13:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:50
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    17:50
    18:01
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:31
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    18:31
    18:50
  3. 3
    12:17 - 19:30
    7h 13min JPY 22.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:12
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:50
    19:20
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:30
  4. 4
    13:32 - 19:58
    6h 26min JPY 48.190 IC JPY 48.187 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    15:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:46
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    19:46
    19:49
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:50
    19:54
    Bijutsukan-mae (Art Museum)
    美術館前(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  5. 5
    11:58 - 22:07
    10h 9min JPY 294.900
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    11:58
    22:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.