Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 防府天滿宮

Xuất phát lúc
01:45 05/13, 2024
  1. 1
    03:57 - 11:43
    7h 46min JPY 46.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    10:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:24
    11:43
  2. 2
    03:57 - 11:43
    7h 46min JPY 47.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:41
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:24
    11:43
  3. 3
    03:57 - 11:43
    7h 46min JPY 47.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    10:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:24
    11:28
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:33
    11:35
    Tenjinmachi (Hofu)
    天神町(防府市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:43
  4. 4
    05:29 - 13:44
    8h 15min JPY 20.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    12:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    13:25
    13:44
  5. 5
    01:45 - 11:31
    9h 46min JPY 347.550
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    01:45
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.