Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 보트 경주 아시야

Xuất phát lúc
08:50 05/01, 2024
  1. 1
    09:26 - 16:24
    6h 58min JPY 30.870 IC JPY 30.867 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:01
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    16:01
    16:04
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:17
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:24
  2. 2
    09:26 - 16:24
    6h 58min JPY 30.310 IC JPY 30.307 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:01
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    16:01
    16:04
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:17
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:24
  3. 3
    09:26 - 16:51
    7h 25min JPY 23.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:19
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:09
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    15:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:14
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:30
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    16:30
    16:33
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:44
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:51
  4. 4
    08:50 - 16:51
    8h 1min JPY 41.250 IC JPY 41.254 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    11:06
    Murai
    村井
    Ga
    11:06
    11:09
    Murai Sta.
    村井駅
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:52
    Matsumoto Airport Iriguchi
    松本空港入口
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:02
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:57
    Fukuma
    福間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:28
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    16:28
    16:31
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    16:36
    16:44
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:51
  5. 5
    08:50 - 20:21
    11h 31min JPY 336.660
    cancel cancel
    고후
    甲府
    08:50
    20:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.