Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคฟุ → คาเมโซบาจุน

Xuất phát lúc
23:35 04/27, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:55
    6h 3min JPY 48.490 IC JPY 48.487 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:07
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:20
    11:49
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    11:49
    11:55
  2. 2
    03:57 - 12:00
    8h 3min JPY 49.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:54
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:00
  3. 3
    01:14 - 13:01
    11h 47min JPY 21.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:09
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    12:10
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:10
    12:13
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:00
    Sanbancho-ni
    三番町二丁目
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:01
  4. 4
    01:14 - 14:01
    12h 47min JPY 16.010 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    07:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:37
    08:41
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:05
    13:53
    Okaido
    大街道
    Ga
    13:53
    14:01
  5. 5
    23:35 - 08:35
    9h 0min JPY 315.420
    cancel cancel
    โคฟุ
    甲府
    23:35
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.