Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고후 → 마쓰야마 시민병원

Xuất phát lúc
15:39 04/27, 2024
  1. 1
    16:31 - 21:38
    5h 7min JPY 49.920 IC JPY 49.917 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:20
    21:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:38
  2. 2
    16:31 - 21:38
    5h 7min JPY 49.360 IC JPY 49.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:20
    21:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:38
  3. 3
    16:11 - 21:38
    5h 27min JPY 49.360 IC JPY 49.357 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:26
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:20
    21:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:38
  4. 4
    15:57 - 21:38
    5h 41min JPY 49.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    고후
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:57
    16:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:00
    17:59
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    21:15
    21:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    21:20
    21:35
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:38
  5. 5
    15:39 - 00:45
    9h 6min JPY 264.300
    cancel cancel
    고후
    甲府
    15:39
    00:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.