Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 大众酒场 长久酒场

Xuất phát lúc
22:04 04/28, 2024
  1. 1
    22:09 - 09:29
    11h 20min JPY 38.390 IC JPY 38.387 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:28
    05:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    09:29
  2. 2
    22:09 - 09:42
    11h 33min JPY 39.510 IC JPY 39.508 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:32
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    23:32
    23:36
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    04:00
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:37
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:42
  3. 3
    22:46 - 10:38
    11h 52min JPY 19.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    10:10
    Shirahama
    白浜
    Ga
    10:10
    10:13
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:38
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:38
  4. 4
    01:14 - 12:03
    10h 49min JPY 14.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    01:14
    01:20
    Kofu Sta. South Exit (Kenkaigido-mae)
    甲府駅南口〔県会議事堂前〕
    Trạm Xe buýt
    01:20
    08:20
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:26
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:37
    Shirahama
    白浜
    Ga
    11:37
    11:40
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:03
    Hashiriyu
    走り湯
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:03
  5. 5
    22:04 - 04:54
    6h 50min JPY 236.310
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    22:04
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.