Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Gokoku Shrine

Xuất phát lúc
02:56 05/21, 2024
  1. 1
    03:57 - 10:19
    6h 22min JPY 55.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    06:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:09
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    10:09
    10:12
    Akasakamon(Meiji-dori Ave.)
    赤坂門[明治通]
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:19
    Fukuoka Castle Ruins and NHK Broadcasting Center
    福岡城・NHK放送センター入口
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:19
  2. 2
    03:57 - 10:45
    6h 48min JPY 49.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    03:57
    04:00
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    04:00
    07:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:30
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    10:30
    10:33
    Akasakamon(Meiji-dori Ave.)
    赤坂門[明治通]
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:45
    Fukuoka Castle Ruins and NHK Broadcasting Center
    福岡城・NHK放送センター入口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  3. 3
    07:03 - 13:04
    6h 1min JPY 47.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:42
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    08:42
    08:47
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:49
    Akasaka(Fukuoka)
    赤坂(福岡県)
    Ga
    Exit 4
    12:49
    12:52
    Akasakamon
    赤坂門〔大正通〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Akasaka 3-chome
    赤坂三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:04
  4. 4
    05:29 - 13:19
    7h 50min JPY 23.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:05
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:09
    Roppommatsu
    六本松
    Ga
    Exit 2
    13:09
    13:12
    Ropponmatsu
    六本松[福銀前](福岡市)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:15
    Gokoku Jinja-mae(Shrine)
    護国神社前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
  5. 5
    02:56 - 14:45
    11h 49min JPY 417.660
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    02:56
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.